SE500A series Kosaka Laboratory Surface Roughness Measuring Instrument – Thiết bị đo độ nhám
SE500A series: SE500A-59, SE500A-58/D, SE500A-18/D
![]() |
SE500A có thiết kế tinh xảo, nhỏ gọn và là mẫu hiệu suất cao dành cho độ nhám bề mặt, độ gợn sóng và các bước. Tương thích với nhiều thông số khác nhau và thực hiện phân tích đồng thời nhiều Tiêu chuẩn.
Đơn vị có khả năng mở rộng tuyệt vời để đáp ứng tất cả các ứng dụng.
|
Xem thêm các sản phẩm khác của Kosaka Laboratory khác tại đây!
Thông số kỹ thuật
Standards | JIS(2001/94/82), DIN, ISO, ASME |
---|---|
Measuring range | Z: 800 μm X: 55 mm |
Minimum resolution | 0.08 nm |
Measuring magnification | Z: 50-200,000 or Auto X: 1-1000 or Auto |
Measuring speed | 0.05 – 2 mm/s |
Combinations | 7 models from portable type to stationary type |
Model | Pick-up | X-Max measuring range | Column stroke | Bed size |
Z Max measuring range | ||||
Z Min resolution | ||||
SE500A | PU-A4
800 µm 0.08 nm |
55 mm | ||
SE500A-59 | PU-A4
800 µm 0.08 nm |
55 mm | 270 mm
Max height: 303mm |
500 (W) mm x 215 (D) mm |
SE500A-58D | PU-A4
800 µm 0.08 nm |
55 mm | 250 mm
Max height: 320mm |
600 (W) mm x 315 (D) mm |
SE500A-18D | PU-DJS60
600 µm 0.08 nm |
100 mm | 250 mm | 600 (W) mm x 315 (D) mm |
Tải xuống: Kosaka Laboratory Catalog