MAT850 Step Attenuator Micronix – Bộ suy giảm dạng bước
![]() |
MAT850 Step Attenuator Micronix – Bộ suy giảm dạng bướcBộ suy giảm từng bước nhỏ gọn và nhẹ trong đó mức suy giảm có thể được thay đổi xác nhận giá trị bằng màn hình LED. |
Tính năng
- Dải tần rất rộng từ 300 MHz đến 6,1 GHz.
- Kích thước bước suy giảm tối thiểu là 0,1dB và mức suy giảm tối đa là 60dB.
- Được trang bị mạch loại bỏ tiếng ồn tăng đột biến tại thời điểm chuyển đổi.
- Màn hình LED dễ nhìn.
Thông số kỹ thuật
Model | Frequency range | Attenuation | Input Power (2dB compression) |
type | |
---|---|---|---|---|---|
Maximum | Resolution | ||||
MAT850 | 300MHz to 6.1GHz | 60dB | 0.1dB | 25mW | Step Attenuator |
Correspondence Table
Application | MAT850 | |
---|---|---|
Cellular phone1 (JPN/USA) |
W-CDMA | √ |
HSDAPA | √ | |
HSPA+ | √ | |
LTE | √ | |
Cellular phone2 (JPN/USA) |
cdma | √ |
cdma2000 | √ | |
Cellular phone3 (EUR/ASIA) |
GSM | √ |
GPRS | √ | |
EDGE | √ | |
1xEV-D0 | √ | |
PHS (JPN/ASIA) |
√ | |
Wireless LAN | 2.4GHz 11/11b/11g/11n |
√ |
5GHz 11a/11n |
√ | |
UWB | 3.4 to 4.8GHz @JPN |
√ |
7.25 to 10.25GHz @JPN |
||
3.1 to 10.6GHz @USA |
||
Bluetooth | √ | |
ZigBee | √ | |
WiMAX・Mobil WiMAX | 2.5GHz | √ |
3.5GHz | √ | |
5.8GHz | √ | |
GPS 1.57542GHz |
√ | |
RF-ID | 900MHz | √ |
2.5GHz | √ | |
ETC/DSRC | ||
BS/CS Digital broadcasting |
Antenna Reception Frequency 11.72748 to 13GHz |
|
Converter Intermediate Frequency 1.04 to 2.03GHz ( Output VSWR : less than 2.0 ) |
√ |