Durometer Type C ASKER
![]() |
Đồng hồ đo độ cứng ASKER Loại C, được sản xuất từ năm 1956, là máy đo độ cứng thương hiệu đầu tiên của Asker và là tiêu chuẩn thực tế trên thế giới để đo cao su mềm, bọt biển, v.v. Được sử dụng rộng rãi để đo cao su mềm, bọt biển và các chất đàn hồi xốp khác, cũng như sợi cuộn, màng và cuộn dây dệt (gói sợi). |
Tính năng Durometer Type C ASKER
|
Indentor – Đầu đo
Chiều cao: 2,504mm Hình dạng: Hình cầu
|
Biểu đồ lựa chọn máy đo độ cứng ASKER
Dòng sản phẩm của Asker bao gồm nhiều loại máy đo độ cứng khác nhau áp dụng cho các vật liệu cụ thể như được chỉ ra trong biểu đồ trên.
Máy đo độ cứng loại A (ASKER loại A), phù hợp với JIS K 6253-3 là loại máy đo độ cứng phổ biến nhất để đo độ cứng cao su.
Tuy nhiên, nên xác minh vì chênh lệch đáng kể được ước tính là lớn nhất khi máy đo độ cứng chỉ ra giá trị đo từ 10 đến 90 điểm.
Đối với các mẫu cứng mà số đọc của Máy đo độ cứng Loại A cho biết trên 90 điểm, các phép đo phải được thực hiện bằng Máy đo độ cứng Loại D (loại ASKER D). Tuy nhiên, đối với các mẫu mềm có số đo dưới 20 điểm, nên sử dụng loại ASKER C hoặc Máy đo độ cứng loại E (loại ASKER E). Việc cân nhắc quan trọng nhất khi sử dụng máy đo độ cứng là chọn đúng loại cho mục đích đo theo mẫu.