SR-5S Topcon Technohouse Spectroradiometer – Máy đo quang phổ
Máy đo quang phổ SR-5 là máy quang phổ loại tiêu chuẩn đã giảm đáng kể thời gian đo bằng cách cải thiện độ nhạy và thuật toán bên trong bằng cách đổi mới hệ thống quang học. Ngoài ra, việc sử dụng bảng điều khiển cảm ứng màu màn hình lớn giúp cải thiện khả năng sử dụng và cho phép vận hành trực quan. Mô hình tùy chỉnh về độ chính xác của màu sắc được cải thiện trong phạm vi x : ±0,0015, y : ±0,001
|
Tính năng
- Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cho độ chính xác màu x: ±0,0015, y: ±0,001
- Tương thích với các phép đo từ 0,001cd/m2
- Giảm tốc độ đo. Thiết bị có thể đo nhanh hơn bằng cách sử dụng chế độ Tốc độ cao.
- Cải thiện đáng kể khả năng sử dụng bằng cách sử dụng bảng cảm ứng màu.
- Theo đuổi chức năng tốt nhất và khả năng tương thích để lắp đặt hệ thống đo lường.
Ứng dụng
- Màn hình phẳng đa dạng, vật liệu liên quan đến Cục Kiểm lâm.
- Bảng đồng hồ ô tô, âm thanh, đèn, bảng điều khiển.
- Biển báo giao thông, đèn giao thông.
- Chiếu sáng chung, Chiếu sáng đặc biệt.
Thông số kỹ thuật
Photo detector | Electronically cooled linear CCD |
---|---|
Dispersion element | Diffraction grating |
Optical system | Object lens : f= 82mm F2.5, Eyepiece lens : 5° view field |
Measuring angle | 2°/1°/0.2°/0.1° Selectable (Electric motor moved) |
Measuring distance | 250mm – ∞ (Distance from metallic tip of objective lens) |
Spectral band width | 5nm (Half bandwidth) |
Spectral accuracy | ±0.3nm *Hg emission lamp |
Wavelength range | 380 – 780nm |
Wavelength resolution | 1nm |
Measurement mode | Auto/Manual(Integral time/Frequency) External vertical sync signal input |
Measuring object | Spectral radiance : W・sr-1・m-2・nm-1 |
Measuring function | Radiance Le : W・sr-1・m-2, Luminance Lv : cd・m-2, CIE1931 chromaticity coordinates xy, CIE1976 chromaticity coordinates u’ v’, Tristimulus value XYZ, Correlated color temperature and Deviation, Dominant wavelength : nm , Peak wavelength : nm CIE standard observer 2°/ 10° |
Measuring luminance range(*1)(*2) | 2° :0.001 – 15,000 cd/m2
1° :0.003 – 45,000 cd/m2 0.2°:0.075 – 125,000 cd/m2 0.1°:0.3 – 500,000 cd/m2 |
Accuracy : luminance(*1) | ±2% or less |
Accuracy : chromaticity:(x,y) (*1) | x : ±0.0015, y : ±0.001 |
Repeat accuracy : luminance(*3) | 0.7% (0.001 – 0.1 cd/m2)
0.3% (0.1cd/m2 – ) |
Repeat accuracy : chromaticity(*4) | 0.005 (0.001 – 0.1 cd/m2)
0.0005 (0.1 cd/m2 – ) |
Polarization characteristics | Luminance 1% or less Spectral radiance 2% or less (400 – 780nm) |
Interface | RS-232C、 USB 3.0 |
Power supply | Dedicated AC adapter AC100V-240V, 50/60Hz, DC12V |
Power Consumption | Approx. 30W |
Operating conditions | Temperature: 0 – 35℃, Humidity: 80%RH or less (No condensation) |
External dimensions (W×D×H) | 422×130×244mm |
Weight | Approx : 5.5kg |
*1 Đối với nguồn sáng tiêu chuẩn A.
*2 Phạm vi có thể đo được ở chế độ Tốc độ bình thường và Tốc độ cao.
*3 2σ từ 10 lần đo liên tục ở góc đo 2° ở chế độ tốc độ bình thường.
*4 Giá trị (Tối đa – Tối thiểu) từ 10 lần đo liên tục ở góc đo 2° ở chế độ bình thường.
Thông số đo lường
Measuring angle | Measurement distance [mm]* | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
250 | 350 | 500 | 800 | 1000 | 2000 | |
2° | 6.5 | 10.0 | 15.1 | 25.4 | 32.2 | 66.4 |
1° | 3.25 | 4.99 | 7.55 | 12.7 | 16.1 | 33.2 |
0.2° | 0.65 | 1.00 | 1.51 | 2.54 | 3.22 | 6.64 |
0.1° | 0.33 | 0.50 | 0.76 | 1.27 | 1.61 | 3.32 |
Measurement diamter: mmφ
* Khoảng cách đo là khoảng cách từ đầu vật cố định kim loại trên dụng cụ của vật kính.
Phụ kiện
- Attachment Lens : AL-6
- Attachment Lens : AL-11
- Attachment Lens : AL-12
- Reference White Board : WS-3
- CCD Adapter : IA-1A
- Fiber probe : FP-3P
- Tripod 5N : Tripod5N
- Neutral Density Filter : ND-10/100
- Illuminance Adapter : ZV-30