RTG Series TENSILON Universal Material Testing Instrument A&D – Máy kiểm tra kéo nén đa năng
RTG-1310, RTG-1250, RTG-1225, RTG-1210
TENSILON RTG là máy thử nghiệm phổ quát mới nhất của A&D cung cấp phép đo hiệu quả về mặt chi phí với mức độ chính xác cao hơn.
Tính năng
- Máy kiểm tra loại 1 có độ chính xác cao
- Độ chính xác đầu ra định mức lên tới 1/500 được đảm bảo
- Lấy mẫu tốc độ cao: 1 mili giây
- Tối đa 13 kênh tín hiệu đầu vào
- Bảng điều khiển cảm ứng màu (tùy chọn)
- Môi trường hoạt động khác nhau
Bảng điều kiển màu
Bảng điều khiển cảm ứng màu mang lại khả năng hiển thị tuyệt vời và thao tác dễ dàng hơn.
Test Screen | Mode Selection | Condition Measurement |
![]() |
![]() |
![]() |
Cửa sổ chính để hiển thị biểu đồ và bắt đầu kiểm tra | Lựa chọn chế độ kiểm tra | Đặt tốc độ kiểm tra, chẳng hạn như tốc độ đầu trượt không đổi và tốc độ tăng tải không đổi |
Operation Window | Load Calibration | |
![]() |
![]() |
|
Có thể điều chỉnh rất nhỏ, mịn và thô | Hiệu chỉnh tải đơn giản chỉ bằng một nút bấm |
MSAT (Multi Signal Analysis Testing)
Data processing software
Dòng MSAT được trang bị các chức năng không chỉ kiểm tra vận hành máy mà còn phân tích, tính toán và lưu trữ dữ liệu cho từng chế độ kiểm tra. Người vận hành có thể chọn chế độ Kiểm tra tiêu chuẩn (kéo, nén và uốn), chế độ Kiểm tra bong tróc, Chế độ kiểm tra chu kỳ, Chế độ kiểm tra độ rão, Chế độ kiểm tra độ giãn ứng suất, v.v. tùy thuộc vào mục đích kiểm tra.
Môi trường hoạt động của PC Hệ điều hành: Windows XP Professional. Kích thước chương trình: 80Mb hoặc nhỏ hơn. Yêu cầu bộ nhớ: 512Mb trở lên. Yêu cầu về quyền hạn: Quyền quản trị viên. USB: Một cổng USB. Độ phân giải màn hình: Màn hình màu 800×600 pixels hoặc cao hơn.
Cài đặt bố cục tiêu chuẩn trong quá trình đo
![]() |
![]() |
Cửa sổ hiển thị trạng thái, Cửa sổ hiển thị đồ thị và cửa sổ hiển thị bảng | Cửa sổ điều kiện hoạt động, Cửa sổ thông tin mẫu, Cửa sổ điều kiện chi tiết, Cửa sổ bảng kích thước |
![]() |
![]() |
Cửa sổ điều kiện phân tích, Cửa sổ hiển thị bảng, Cửa sổ công thức tùy ý |
Cửa sổ phân tích lại |
Màn hình & Bộ điều khiển
Dòng RTF với giao diện người dùng để vận hành nâng cao
Màn hình
Màn hình kỹ thuật số có thể tháo rời để chỉ báo tải và dịch chuyển. Màn hình này có thể được gắn nam châm vào bất kỳ bộ phận nào của máy và nó không gây cản trở cho người dùng khi cố định mẫu vào khuôn hoặc kiểm tra mẫu vì vị trí của nó có thể được điều chỉnh tự do.
Fixing method | Magnet attachment method |
Display data | Load/displacement |
Load | 6-digit indication |
Displacement | 6-digit indication |
Load
- Chỉ báo 6 chữ số
- Đơn vị chỉ thị sẽ được chọn tự động từ kN, N, mN hoặc N.
Displacement
- Hiển thị tối thiểu 1/1000
- Màn hình có thể tháo rời mang lại không gian làm việc có tổ chức và hiệu quả hơn.
![]() |
![]() |
Bộ điều khiển
Bộ điều khiển nhỏ gọn tiện dụng để kiểm tra điều khiển máy. Bộ điều khiển này có thể được gắn vào phía trên, phía dưới, bên trái hoặc bên phải của màn hình kỹ thuật số của máy kiểm tra để chỉ báo tải và dịch chuyển.
Các nút thao tác bằng tay của người chỉ huy được thiết kế tiện dụng với màu sắc tươi sáng và kích thước đa dạng mang lại sự dễ sử dụng vượt trội. Nút xoay chạy bộ ở phía bên phải của bộ điều khiển giúp điều khiển linh hoạt hơn và người vận hành có thể di chuyển đầu chữ thập lên và xuống bằng cách xoay nút xoay này theo cách thủ công.
Các ứng dụng
Các sản phẩm ứng dụng đa dạng của A&D dành cho những ứng dụng thậm chí còn cao cấp hơn:
Ứng dụng đồ gá kiểm tra đo cường độ
Screw action jaws | Air jaws | Compression cage |
![]() |
![]() |
![]() |
Wedge action jaws | Compression test jig | Compression type bending test jig |
![]() |
![]() |
![]() |
Thiết bị thử nghiệm ứng dụng để đo độ giãn dài
![]() |
![]() |
Thiết bị đo biến dạng dòng SG để đo khoảng cách giữa các dấu đo | Máy đo độ giãn không tiếp xúc giữa các vạch đo |
Ứng dụng
![]() |
![]() |
![]() |
LOT SET Application | Excel PU | Quality control application |
Ứng dụng thiết bị kiểm tra nhiệt độ/môi trường
- Thiết bị kiểm tra nhiệt độ/độ ẩm không đổi
- Thiết bị kiểm tra nhiệt độ cao
- Thiết bị kiểm tra nhiệt độ cực thấp
- Độ ẩm cao trong thiết bị kiểm tra khí quyển
- Độ ẩm cao trong thiết bị kiểm tra chân không
- Thiết bị thử nghiệm nhúng
Data Recorder
Analog recorder (AR-6600-7)
Máy ghi này được trang bị bảng điều khiển giúp thiết lập dễ dàng với khả năng điều chỉnh khoảng không một chạm và tự động chọn phạm vi.
Load frame table
Dimensions (mm) | |
RTF-20 for RTG-1310, RTG-1250, RTG-1225 and RTG-1210 | 680(W)x555(D)x630(H) |
Dimensions (mm) | |
RTF-21 for RTG-1310, RTG-1250, RTG-1225 and RTG-1210 | 420mm(W)x430mm(D) Can be mounted on either the right or left side. |
Wing (sold separately)
Thông số kỹ thuật
RTG-1310 | RTG-1250 | RTG-1225 | RTG-1210 | |
Loading System | Closed-loop micro-computer controlled digital servo mechanism | |||
Maximum Capacity | 10kN | 5kN | 2.5kN | 1kN |
Test Width (mm) | 420mm | |||
Crosshead Stroke (mm) | 1100mm | |||
Effective Stroke (mm) | 580mm | 690mm | 665mm | 775mm |
Crosshead Speed (mm/min) | 0.05 – 1000mm/min | |||
Speed Accuracy | ±0.2% | |||
Crosshead Return Speed (mm/min) | 1000mm/min or 500mm/min | |||
Load Measurement Accuracy | ±1% of indicated value | |||
Load Range | Full Auto Range ( max. 128 times) | |||
Load Calibration | One touch auto-calibration | |||
Safety Function for overloading | Provided | |||
Sample Break Detection | Provided | |||
Stroke Limiter | 2 points Upper/Lower | |||
Sampling speed | 1msec | |||
Weight | 100kg |