RM1102 Portable Data Acquisition System Omnilight Ⅱ A&D – Hệ thống thu thập dữ liệu di động
Mạnh mẽ và đáng tin cậy
RM1102 Vượt trội trong cả Phòng thí nghiệm và Hiện trường
Máy ghi dữ liệu di động nhỏ gọn RM1102 cung cấp khả năng thu thập dữ liệu đáng tin cậy trong môi trường đầy thách thức. Màn hình cảm ứng màu LCD TFT rộng 7 inch và giao diện người dùng tinh tế rất lý tưởng để Thiết lập, Thu thập và Phát lại Dữ liệu nhanh chóng. Kết hợp với các chế độ ghi “Thời gian thực”, “Bộ nhớ” và Thẻ SD cộng với tốc độ lấy mẫu lên tới 1µsec, RM1102 xử lý được các ứng dụng tốc độ cao đòi hỏi khắt khe nhất. Ghi vào thẻ SD hoặc PC qua Ethernet đảm bảo ghi liên tục trong thời gian dài. In dạng sóng có sẵn với máy in nhiệt tùy chọn. Máy ghi âm chạy bằng pin hoặc AC này có vỏ chắc chắn đáp ứng các yêu cầu khác nhau của bạn về Bảo trì dự đoán, Kiểm soát chất lượng, R&D, Kiểm tra lái xe ô tô và thu thập dữ liệu điều khiển từ xa.
Tính năng
1. Thiết kế bền bỉ
- Khả năng chống sốc và rơi chịu được môi trường rung động liên tục như thử nghiệm trên xe (MIL-STD-810E 514.5C-1)
- Nhiệt độ hoạt động rộng: – 20oC đến +60oC (-4°F đến +140°F)
- Vỏ nhỏ gọn và chắc chắn chịu được môi trường bụi bặm và ẩm ướt
2. Khả năng đo lường
- Ba chế độ đo: “Thời gian thực” (Giấy), “Bộ nhớ” (Snap-Shot) và “Filing” (lưu trữ thẻ SD)
- Ghi tốc độ cao lên tới 1µs (1MS/s) vào Bộ nhớ hoặc thẻ SD
- Ghi dài hạn vào Thẻ SD, PC hoặc máy in nhiệt tùy chọn
3. Tín hiệu đầu vào lên tới 8 kênh
- 8-ch Điện áp & Nhiệt độ & Tín hiệu logic 8 điểm
4. Tính di động tuyệt vời
- Hoạt động liên tục lâu dài với pin sạc
- Cũng có thể được cấp nguồn 12 ~ 24V DC (xe) cũng như AC
- Nhẹ (khoảng 1,5kg/ 3,3lbs) với khả năng đo đầy đủ tính năng
5. Khả năng sử dụng vượt trội
- Hiển thị dạng sóng động trên màn hình LCD rộng và lớn 7″
- Màn hình cảm ứng với GUI giúp thao tác dễ dàng
Đặc trưng
1, Vỏ chắc chắn chống sốc
Các dụng cụ nhỏ, nhẹ có thể dễ bị trượt khỏi bàn làm việc hoặc rơi trong quá trình kiểm tra và vận chuyển tại hiện trường. Chất lượng hoàn thiện tốt của RM1100 chịu được thử nghiệm thả rơi khắc nghiệt (tương đương IEC60068-2-32: thả rơi từ độ cao 1 mét xuống tấm nhôm phẳng khi thiết bị không được vận hành).*
2. Chống rung Đảm bảo phép đo ổn định cho thử nghiệm ô tô, v.v.
Khả năng chống rung Đảm bảo phép đo ổn định cho thử nghiệm ô tô, v.v. RM1102 tuân thủ tiêu chuẩn MIL-STD810E 514.5C-1 của Hoa Kỳ thường được yêu cầu hoặc mong muốn cho các thử nghiệm xe và các ứng dụng khác.
3. Màn hình lật
Màn hình lật Chế độ màn hình lật 180° cho phép lắp đặt và sử dụng RM1102 lộn ngược với dây cáp được nối ở phía dưới.
Màn hình lật đảm bảo tính linh hoạt trong việc kết nối cáp phù hợp với vị trí lắp đặt sản phẩm. Với giá đỡ tùy chọn (RM11-405), bạn có thể chọn tay, chân đế và giá đỡ màn hình hiển thị tiêu chuẩn VESA để lắp đặt.
4. Độ bền trong điều kiện bụi bặm và ẩm ướt
Độ bền trong điều kiện bụi bặm và ẩm ướt Thiết kế sản phẩm đã được kiểm tra để tuân thủ tiêu chuẩn IEC60529 với vỏ chống nước bắn tùy chọn (RM11-402)*1 được lắp đặt cho các đầu nối đầu vào, nguồn điện và cáp kết nối. Khi được lắp đặt đầy đủ, RM1102 có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt có bụi hoặc sương mù trong không khí.
*1 Nắp chống nhỏ giọt của bảng điều khiển đầu vào (RM11-402) là một mặt hàng đặt hàng tùy chỉnh.
5. Nhiệt độ hoạt động rộng hơn: – 20oC đến +60oC (-4°F đến +140°F)
Phạm vi nhiệt độ hoạt động mở rộng cho phép bạn sử dụng RM1102 để thực hiện thử nghiệm trong môi trường nóng hoặc lạnh, chẳng hạn như trong buồng điều nhiệt, một khoảng cách nhất định với lò nung hoặc các máy móc, nhà kho và ô tô tạo nhiệt khác vào mùa hè và mùa đông. Ví dụ: khi sử dụng trên xe, RM1102 có thể được khởi động để bắt đầu ghi ngay lập tức. (Thử nghiệm xác nhận hoạt động liên tục và bình thường ở -20oC và +60oC và RM1102 được giữ ở -20oC trong 60 phút mà không cần nguồn điện có thể bật và vận hành bình thường.)
![]() |
![]() |
* Các thông số kỹ thuật và thử nghiệm ở trên không đảm bảo hiệu suất không bị lỗi hoặc không bị vỡ.
6. Khả năng sử dụng vượt trội
- Hiển thị dạng sóng động trên màn hình LCD rộng và lớn 7″
- Màn hình cảm ứng với GUI giúp thao tác dễ dàng
7. Tín hiệu đầu vào lên tới 8 kênh
- Tín hiệu đầu vào lên tới 8 kênh
- RM1102 : Tối đa 8 kênh (điện áp/nhiệt độ) + 8 (logic)
Đầu nối vít cho cặp nhiệt điện và đầu nối BNC cách điện cho điện áp cho phép kết nối dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Type | RM1102 | |
---|---|---|
Display | 7 inch TFT LCD display (800 x 480 dots) | |
Operation panel | Touch panel | |
Input (Channel) | Voltage/Temperature | 8ch |
Logic | 8ch | |
Sampling Speed (“Memory”, “Filing” mode) |
with 1ch : 1MS/s (1µs) to 1S with 2ch : 500kS/s (2µs) to 1S with 3,4ch : 200kS/s (5µs) to 1S with 5~8ch : 100kS/s (10µs) to 1S with 9~ch : 50kS/s (20µs) to 1S |
|
Trigger | Source Ch | 8ch + Logic 8ch |
Detecting Mode | OR, AND, OFF, TIMER | |
Kind of Trigger (Analog) | Level Trigger, Window | |
Storage Media | Internal Memory | 2,000,000 data/ch |
External Media | SD Card, corresponding to SDHC | |
Communication | Interface |
|
External Control Terminals | REC IN, Trigger-In, Trigger-Out, Mark-In | |
Operating Environment | Temperature/Humidity | Temperature: -20 to 60℃, Humidity: 35 to 80%RH |
Vibration Resistance |
|
|
Dust-proof / Splash-proof Construction | IP41(IEC60529) when optional RM11-402*1 Splash-resistant cover is used *1 The input panel drip-proof cover (RM11-402) is a custom order item. |
|
Power Supply |
|
|
Other Specifications | Multiple Language menu | 10 Languages (English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Portuguese, Spanish, Simplified Chinese and Traditional Chinese) |
Timer Function | Start time, end time and interval can be set. | |
Reverse Display | Provided | |
Save/Readout of Settings | Measuring conditions can be saved–Internal memory: up to 4 conditions, SD card: up to available storage space. | |
Screen Image Saving | Save screen image on SD card at BMP format (colored) | |
LCD Monitor Brightness Control & Off | Provided | |
Reading values between cursors | Max, min, average, p-p, RMS | |
Key Lock | Provided |
Nhiều chế độ đo
Chọn từ 3 chế độ đo—’Chế độ bộ nhớ’ để lưu các sự kiện nhanh, ‘Chế độ lưu trữ’ để lưu dữ liệu trong thời gian dài trên thẻ SD và ‘Chế độ thời gian thực’ để in ra dạng sóng bằng máy in bên ngoài.
1. Chế độ bộ nhớ
Dữ liệu được lưu vào bộ nhớ trong (2M dữ liệu/kênh) với tốc độ tối đa 1µs (1M mẫu/giây). Dữ liệu đo được hiển thị, in bằng máy in bên ngoài hoặc được lưu trên thẻ SD.
![]() ![]() |
Sampling speed | Memory (2M samples) |
---|---|---|
1µs | 2sec | |
2µs | 4sec | |
5µs | 10sec | |
10µs | 20sec | |
20µs | 40sec | |
50µs | 100sec | |
100µs | 200sec | |
200µs | 400sec | |
500µs | 1000sec | |
1ms | 33min18sec | |
2ms | 1hr6min40sec | |
5ms | 2hr46min40sec | |
10ms | 5hr33min20sec |
Memory Recording Times
2. Chế độ nộp hồ sơ
Chế độ lưu trữ cung cấp khả năng lưu dữ liệu trong thời gian dài vào thẻ SD. Ghi dữ liệu ở tốc độ lấy mẫu nhanh lên tới 1μs (1M mẫu/giây) với 1 kênh hoặc 10μs (100K mẫu/giây) đồng thời với tám (8) kênh được kích hoạt. Tính năng này rất tuyệt vời để ghi liên tục trong thời gian dài và tốc độ cao cũng như phân tích sau đo.
![]() |
Sampling speed | 8GB capacity | |
---|---|---|---|
With 1 channel | With 8 channels | ||
1µs | 1hr11min | – | |
2µs | 2hr23min | – | |
5µs | 5hr57min | 44min44sec | |
10µs | 11hr55min | 1hr29min | |
20µs | 23hr51min | 2hr58min | |
50µs | 2d 11hr39min | 7hr27min | |
100µs | 4d 23hr18min | 14hr54min | |
200µs | 9d 22hr36min | 1d 05hr49min | |
500µs | 24d 20hr31min | 3d 02hr33min | |
1ms | 49d 17hr02min | 6d 05hr07min | |
2ms | 99d 10hr05min | 12d 10hr15min | |
5ms | 248d 13hr13min | 31d 01hr39min | |
10ms | 497d 02hr27min | 62d 03hr18min |
3. Chế độ thời gian thực
Chế độ ghi thời gian thực cho phép dữ liệu thu được được gửi trực tiếp đến máy in bên ngoài. Dạng sóng được hiển thị trên màn hình hiển thị màu bằng đầu bút đồ họa. Tốc độ giấy biểu đồ có thể thay đổi chủ động trong quá trình ghi bằng màn hình cảm ứng.
![]() |
Specifications:
|