MV-SX-2D Suga Test Metaling Weather Meter / Super Xenon Weather Meter – Máy đo thời tiết Metaling / Máy đo thời tiết Super Xenon
![]()  | 
  | 
| Buồng test | Bên trái: Buồng kiểm tra thời tiết sử dụng đèn kim loại | 
| Nguồn sáng | 1 đèn kim loại 3-kW | 
| Kiểu test | Chỉ test sáng, test sáng và phun sương mặt trước, chỉ test bóng tối, test tối và phun sương bề mặt sau | 
| Mức chiếu xạ | 530 W/m2 at 300 nm to 400 nm (Ví dụ yêu cầu về bộ lọc: bộ lọc bằng thạch anh ( Làm mát dán tiếp bằng nước lọc), và #255 bộ lọc bên ngoài
 
  | 
| Giải nhiệt độ và độ ẩm | Test sáng: 63 oC ± 1 oC tấm nhiệt màu đen (BPT)
 50%rh ± 5% rh (ở nhiệt độ 63 oC BPT) Tes tối: 30 oC – 50 oC ± 1 oC nhiệt độ buồng test (CT) 95%rh ± 5% rh (ở nhiệt độ 38 oC CT)  | 
| Số mẫu đo | Tối đa 50 mẫu (Kích thước mẫu: 150 mm x 70 mm , dày 1mm) | 
| Nguồn điện | 3 phases, 200V, approx. 63A | 
| Kích thước ngoài | Approx. Rộng 167 cm, dài 203 cm, Cao 201 cm (Cân nặng khoảng 1200 kg) | 
| Tiêu chuẩn | N/A | 
| Buồng test | Bên phải: Buồng kiểm tra thời tiết sử dụng đèn Xeon | 
| Nguồn sáng | 1 đèn hồ quang xeon có chế độ làm mát 7.5-kW | 
| Kiểu test | Chỉ test sáng, test sáng và phun sương mặt trước, chỉ test bóng tối, test tối và phun sương bề mặt sau, test tối và phun sương cả hai mặt | 
| Mức chiếu xạ | 60 W/m2 to 180 W/m2 nm at 300 to 400 nm (Ví dụ yêu cầu về bộ lọc: bộ lọc bằng thạch anh ( Làm mát dán tiếp bằng nước lọc), và #295 bộ lọc bên ngoài | 
| Giải nhiệt độ và độ ẩm | Test sáng: 50oC to 95 oC ± 1 oC BPT (Phụ thuộc vào mức độ bức xạ)
 50%rh – 60% rh ± 5% rh (ở nhiệt độ 63 oC BPT và 180 W/m2) Tes tối: 38oC ± 1 oC (CT) 95%rh ± 5% rh  | 
| Số mẫu đo | Tối đa 54 mẫu (Kích thước mẫu: 150 mm x 70 mm , dày 1mm) | 
| Nguồn điện | 3 phases, 200V, approx. 74A | 
| Kích thước ngoài | Approx. Rộng 167 cm, dài 203 cm, Cao 201 cm (Cân nặng khoảng 1200 kg) | 
| Tiêu chuẩn | ISO, ASTM, JIS, và JASO | 


