MCT Series: MCT-1150, MCT-2150 Force Tester A&D – Máy kiểm tra lực
Dòng máy kiểm tra đa năng để bàn MCT là lựa chọn thay thế tuyệt vời cho máy đo lực và lực đẩy
Bảng điều khiển cảm ứng màu – Chính xác và dễ sử dụng
Có hai mẫu: MCT-1150 đa dụng và MCT-2150 cứng và bền với vít bi có độ chính xác cao và đầu chữ thập dày hơn.
- Bảng điều khiển cảm ứng màu cho khả năng hiển thị rõ ràng và thao tác đơn giản
- Bao gồm cảm biến tải trọng có độ chính xác cao; chỉ cần cắm vào để sử dụng nhanh
- Cài đặt tốc độ kiểm tra kỹ thuật số dễ sử dụng
- Hiển thị dịch chuyển bao gồm tiêu chuẩn
- Bao gồm phần mềm thu thập dữ liệu cho PC
- Sử dụng với thiết bị đo lực yêu thích của bạn và đồ gá đo kéo đẩy (đính kèm)
- Thông số kỹ thuật gọi vít M6. Sử dụng bộ chuyển đổi ren vít nam M6 khi cần thiết
- In tải và dịch chuyển tối đa bằng máy in mini AD-8126 (bán riêng)
- Thiết kế tiết kiệm không gian mặt bàn 250(W) X 405(D) X 711(H)mm
Tính năng
- Dòng sản phẩm bao gồm MCT-1150 đa năng và MCT-2150 cứng cáp và bền bỉ với vít bi có độ chính xác cao và đầu chữ thập dày hơn
- Thiết kế tiết kiệm không gian để sử dụng trên bàn. 250(W)×405(D)×711(H)mm
- Cảm biến tải trọng chính xác sẵn sàng để sử dụng ngay. Tự động hiệu chỉnh khi khởi động cho phép bạn chuyển thẳng sang giai đoạn thử nghiệm. Không cần phải làm thủ công hiệu chỉnh tế bào tải.
- Sử dụng đồ gá lắp yêu thích của bạn. Có thể sử dụng dụng cụ đo lực và đồ gá đo kéo đẩy yêu thích của bạn (với vít M6).
- In thông tin cần thiết. Có thể in tải trọng và dịch chuyển tối đa bằng máy in mini AD-8126 (được bán riêng).
- Lý tưởng để sử dụng trong lĩnh vực này. Dễ dàng cấu hình tốc độ kiểm tra kỹ thuật số. Hiển thị dịch chuyển là tiêu chuẩn.
Bao gồm phần mềm thu thập dữ liệu
Hệ điều hành được hỗ trợ: Windows XP, Vista Business, 7Pro (phiên bản 32bit), USB: Ver 2.0 trở lên
MCT-Logger [Recording software]
(Included with MCT-1150) |
MSAT-Lite [Data processing software]
(Included with MCT-2150) |
![]() |
![]() |
Vẽ đồ thị thời gian thực. Tính toán và hiển thị giá trị tối đa và sự dịch chuyển. Hoặc nhập dữ liệu đường cong ở định dạng CSV. | Hiển thị kết quả hoạt động và xử lý. Thực hiện phân tích dữ liệu và vẽ đồ thị. Hoặc nhập dữ liệu đường cong ở định dạng CSV. |
Sử dụng cho nhiều thử nghiệm vật liệu khác nhau
(Chú ý: Dòng MCT không chống thấm nước)
![]() |
Đo cường độ lực cần thiết để nhấn nút
MCT-1150 hoặc MCT-2150
|
![]() |
Kiểm tra độ bền niêm phong nhiệt của bao bì
Đạt được độ bền dính lý tưởng; không mạnh đến mức một gói không thểđược mở ra và không yếu đến mức gói sẽ tự mở. MCT-1150 or MCT-2150 |
![]() |
Kiểm tra độ bền uốn của chai nhựa
MCT-1150 or MCT-2150
|
![]() |
Thử nghiệm đâm thủng màng bao bì thực phẩm
MCT-1150 or MCT-2150
|
![]() |
Kiểm tra lực đẩy để lấy thuốc ra khỏi bao bì PTP
MCT-1150 or MCT-2150
Pressure plate φ5mm JM-X008-500N Or additionally φ15mm JM-X004-500N Puncture Testing Jig JM-CL-100N ![]() |
![]() |
Kiểm tra sức ấn của ống tiêm
MCT-1150 or MCT-2150
Pressure Plate φ15mm LM-X004-500N Vice JM-X011-500N ![]() |
![]() |
Thử nghiệm kéo cáp linh hoạt
MCT-1150 or MCT-2150 |
![]() |
Kiểm tra độ bền của máy tính bảng
MCT-1150 or MCT-2150
|
![]() |
Kiểm tra độ bền dây buộc kim loại của hộp đựng thực phẩm
MCT-1150 or MCT-2150 |
![]() |
Kiểm tra độ bền uốn
MCT-1150 or MCT-2150
|
![]() |
Kiểm tra lực mở màng container
MCT-1150 or MCT-2150 |
![]() |
Hộp bảo vệ
|
Thông số kỹ thuật
Model | MCT-1150 (General purpose model) |
MCT-2150 (High performance model) |
Table / floor model | Table model | |
Maximum capacity | 500N | |
Crosshead stroke | 400mm | 370mm |
Effective stroke*1 | 315mm | 285mm |
Crosshead speed | 10-300mm/min: Within 5% of the set value*2 | |
Crosshead speed setting | Digital setting: 1mm/min increments within the above range | |
Crosshead speed and load capacity | Full speed range at maximum capacity | |
Crosshead return speed | Three speed settings: 10, 100, 300mm/min | |
Load measurement accuracy | ±0.2% F.S | 500N to 50N: ±0.2% F.S 50N to 5N: Within 2% of indicator value 5N and lower: Within 0.1N |
Load display resolution | 0.1N | 0.01N (0.1N will display for values over 100N) |
Load calibration | Auto-zero function (calibration unnecessary) | |
Displacement display | 000.0mm (Min. 0.1mm) | 00.00mm (Min 0.01mm: 0.1mm will display for values over 100mm) |
Included software | MSAT-Lite, MCT-Logger | |
Safety mechanisms | 1. Upper and lower displacement stroke limits 2. Overload limit (automatic shutdown when load cell passes 105% of rated capacity) 3. Emergency stop switch |
|
Dimensions (W × D × H) | 250 × 405 × 711mm | |
Weight | 17kg | 18kg |
Power supply | AC90 to 240V 1Ø 50/60Hz | |
Power consumption | 90W | |
Operating ambient condition | Temperature: 5 to 40°C Humidity: 20 to 80%RH | |
Recommended ambient conditions | Temperature: 23 ±2°C Humidity: 50 ±10%RH | |
Standard equipment | Instruction manual, 500N capacity load cell, computer software (CD-ROM), USB cable |
*1 When using standard screw action jaws
*2 Unladen