IT8800 High Power DC Electronic Load
Dòng IT8800 có dải công suất rộng 150W~6KW, tốc độ đo điện áp và dòng điện lên tới 50KHZ, độ phân giải lên tới 0,1mV/0,01mA, tốc độ tăng dòng đo có thể điều chỉnh 0,001A/us~2,5A/us, giao diện RS232/USB tích hợp.
Dòng IT8800 có nhiều lĩnh vực ứng dụng vì sản phẩm hiệu suất cao, IT8800 đã được áp dụng cho đèn LED, điện tử ô tô và các lĩnh vực khác. |
IT8800 Series
Model | Voltage | Current | Power | Resolving | Accuracy | Interface | Size |
---|---|---|---|---|---|---|---|
IT8811 | 120V | 30A | 150W | 1 mV/0.1mA | ±(0.05%+0.025%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | ½ 2U |
IT8812 | 120V | 30A | 250W | 1 mV/0.1mA | ±(0.05%+0.025%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | ½ 2U |
IT8812B | 500V | 15A | 200W | 1 mV/0.1mA | ±(0.05%+0.025%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | ½ 2U |
IT8812C | 120V | 60A | 250W | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | ½ 2U |
IT8813 | 120V | 60A | 750W | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | 3U |
IT8813B | 500V | 30A | 750W | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | 3U |
IT8813C | 120V | 120A | 750W | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB/GPIB | 3U |
IT8814 | 120V | 120A | 1.5kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB/GPIB | 3U |
IT8814B | 500V | 60A | 1.2kW | 1 mV/0.1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB/GPIB | 3U |
IT8816 | 120V | 240A | 3kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | 3U |
IT8816B | 500V | 100A | 2.5kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | 3U |
IT8817 | 120V | 360A | 4.5kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB/GPIB | 6U |
IT8817B | 500V | 120A | 3.6kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | 6U |
IT8818 | 120V | 480A | 6kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB/GPIB | 6U |
IT8818B | 500V | 150A | 5kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | 6U |
IT8819H | 800V | 80A | 7.5kW | 1 mV/1mA | ±(0.05%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | 12U |
IT8830 | 120V | 500A | 10kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.1%FS) | RS232/USB/GPIB | 12U |
IT8830B | 500V | 200A | 10kW | 1 mV/1mA | ±(0.025%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | 12U |
IT8830H | 800V | 100A | 10kW | 1 mV/1mA | ±(0.05%+0.05%FS)/ ±(0.05%+0.05%FS) | RS232/USB/GPIB | 12U |
Chức năng nổi bật
Chế độ động lên tới 25KHz
Hoạt động ở chế độ động cho phép tải điện tử được chuyển đổi giữa hai thông số cài đặt theo quy tắc cài đặt. Chế độ động có thể được sử dụng để kiểm tra tính chất động của nguồn điện, ví dụ: khi ổ đĩa máy tính đang chạy hoặc dừng, chế độ tải động có thể mô phỏng sự thay đổi của dòng điện hoạt động.

Có thể điều chỉnh tốc độ tăng/giảm của dòng điện
Người dùng có thể sử dụng IT8800 để kiểm tra thời gian tăng/giảm điện áp. Vào menu đo trong cấu hình, đặt hai điểm điện áp. Và sau đó bật chức năng hiển thị trên hẹn giờ, thời gian tăng/giảm sẽ hiển thị trên màn hình khi kết thúc.
Thử nghiệm này rất quan trọng để kiểm tra nguồn điện chuyển mạch, kiểm tra cầu chì.