BM-7AC Topcon Technohouse Luminance Colorimeter – Máy đo độ sáng
![]() |
Đây là mẫu mới nhất của dòng sản phẩm bán chạy BM-7 mà Topcon Technohouse được sử dụng làm công cụ đo tiêu chuẩn để đo độ chói/sắc độ của FPD (Màn hình phẳng) và các loại đèn nguồn sáng khác nhau. Sản phẩm này có độ chính xác màu cao và tốc độ cao, phù hợp để quản lý độ sáng của nguồn sáng, đo nội tuyến, v.v. trong trường đo màu nguồn sáng. Hơn nữa, nó cung cấp phép đo ổn định hơn bằng chức năng hiệu chỉnh màu trực tiếp từ các thiết bị khác do công ty chúng tôi sản xuất.
|
Tính năng
- Đo tốc độ cao (0,5 giây) và đo có độ chính xác cao (± 2%).
- Thật dễ dàng để điều chỉnh lỗi thiết bị với hai chức năng bù.
- Có sẵn ở đầu ra điện áp analog (tùy chọn) có tên BM-7AC-ANA để đo phản hồi.
- BM-7AC có thể thu thập dữ liệu bằng cách kết nối với Máy hiện sóng.
Ứng dụng
Đánh giá đặc tính quang học cho màn hình phẳng, đo độ sáng/sắc độ/nhiệt độ màu cho đèn và các nguồn sáng khác.
Thông số kỹ thuật
Photo detector | 3-element Silicon photodiode |
---|---|
Optical system | Objective lens : f=80mm F2.5, Eyepiece lens : View field 5° |
Spectral sensitivity | Similar to CIE1931 color matching function |
Measurement angle | 2°/1°/0.2°/0.1° *selectable |
Measurement distance | 350mm – ∞ (distance from metallic tip of objective lens) |
Measurement range | Auto/Manual 5-range |
Measurement(*1) | x,y,L (x,y: chromatic coordinate, L:luminance) and ±⊿ u’, v’, L (u’, v’: chromatic coordinate, L:luminance) and ±⊿ X,Y,Z (X,Y,Z: Tristimulus value) and ±⊿ Tc, duv, L (Tc: Correlated color temperature and Deviation) and±⊿ CIE1976 L*a*b*, ⊿Eab* and±⊿, CIE1976 L*u*v*, ⊿Euv*and⊿ |
Range of luminance(*2) | 0.01~12,000,000 cd/m² |
Luminance range for guaranteed accuracy(*2) |
2°: 1~30,000cd/ m² 1°: 4~120,000cd/ m² 0.2°: 100~3,000,000cd/ m² 0.1°: 400~12,000,000cd/ m² |
Accuracy in luminance(*3) | ±4% : 1~5 cd/m²
±2% : 5 cd/m² or more |
Accuracy in chromaticity | dx、dy : ±0.002 (*4) |
Repeatability in luminance(*5) |
1.0% : 1~5cd/m²
0.5% : 5 cd/m² or more |
Repeatability in chromaticity(x,y)(*5) |
0.005: 1~5cd/m²
0.002: 5 cd/m²~ |
Measurement time | Approx. 0.5sec |
Analog output (Option) | Analog voltage output : DC 0 – 3V (X2・Y・Z) Response time (FAST) : Range 1: Approx. 30ms, Range 2: Approx. 30ms Range 3: Approx. 30ms, Range 4: Approx. 0.3ms Range 5: Approx. 0.3ms |
Display | Dot-matrix 20caracters x 4rows with backlight |
Interface | RS-232C, USB |
Power supply | Dedicated AC adapter AC100-240V, 50/60Hz |
Power consumption | Approx. 2.5W |
Use conditions | Temperature 0 – +40℃,Humidity:85% RH or less (No condensation) |
Outer dimensions (W×D×H) | 120×325×162mm |
Weight | 3.0kg |
(*1) ±⊿ : chênh lệch giá trị tiêu chuẩn.
(*2) Độ sáng tiêu chuẩn A.
(*3) Độ sáng tiêu chuẩn A, Độ sáng tự động, góc đo 2°.
(*4) Độ sáng tiêu chuẩn A, 10cd/m2 trở lên.
(*5) Độ sáng tiêu chuẩn A, Auto Rage, góc đo 2°, 2σ, chế độ SLOW.
Thông số đo lường
Measurement area (Diameter φ)
Measurement angle |
Measurement distance [mm] (*) | ||||
---|---|---|---|---|---|
350 | 500 | 1000 | 5000 | 10000 | |
2° | 10 | 15.4 | 32.8 | 169 | 341 |
1° | 5 | 7.7 | 16.4 | 85 | 170 |
0.2° | 1 | 1.5 | 3.3 | 17 | 34 |
0.1° | 0.5 | 0.8 | 1.6 | 8 | 17 |
(*) Khoảng cách đo là khoảng cách tính từ đầu vật cố định bằng kim loại trên dụng cụ của vật kính.
Display Luminance Range (cd/ m²)
Measurement angle |
Range 1 | Range 2 | Range 3 | Range 4 | Range 5 |
---|---|---|---|---|---|
2° | 0.01~30 | 0.03~90 | 0.1~300 | 1~3000 | 10~30,000 |
1° | 0.04~120 | 0.12~360 | 0.4~1,200 | 4~12,000 | 40~120,000 |
0.2° | 1~3,000 | 3~9,000 | 10~30,000 | 100~300,000 | 1,000~3,000,000 |
0.1° | 4~12,000 | 12~36,000 | 40~120,000 | 400~1,200,000 | 4,000~12,000,000 |
Phụ kiện
|
Measurement angle | Lens type (Measurement distance) | ||
---|---|---|---|
AL-6 (43~57mm) | AL-11 (20.4~24.8mm) | AL-12 (165~197mm) | |
2° | 1.98~2.75 | 1.22~1.49 | 3.11~3.97 |
1° | 0.99~1.37 | 0.61~0.74 | 1.56~1.99 |
0.2° | 0.20~0.27 | 0.12~0.15 | 0.31~0.40 |
0.1° | 0.10~0.13 | 0.06~0.07 | 0.16~0.20 |