SR-3AR Topcon Technohouse Spectroradiometer – Máy đo quang phổ
Gần đây, chất lượng và chức năng của màn hình đã được nâng cao, nhu cầu về các thiết bị phức tạp hơn cũng ngày càng tăng. Sản phẩm này có tính năng đo tốc độ cao và độ chính xác cao nên có thể được sử dụng để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau. SR-3AR thay thế SR-3A/SR-3A-L1 bằng việc nâng cao phạm vi đo và độ ổn định. |
Tính năng
- Độ chính xác cao với phép đo quang phổ và đo tốc độ cao.
- Độ chói và sắc độ trong khu vực nhỏ có thể được đo mà không cần gắn ống kính.
- Góc đo có thể lựa chọn từ 2°/ 1°/ 0,2°/ 0,1°)
- Giá trị đo ổn định thu được ngay cả khi đo nguồn sáng tần số.
- Giao tiếp giữa SR-3AR và PC được tăng tốc bằng lệnh USB và STB.
- Ứng dụng CS-900A mềm là phụ kiện tiêu chuẩn.
Ứng dụng
- Một loạt các màn hình phẳng, vật liệu liên quan đến FPD.
- Biển quảng cáo ngoài trời, bảng hiệu kỹ thuật số.
- Bảng điều khiển ô tô, âm thanh, đèn, bảng điều khiển.
- Biển báo giao thông, đèn giao thông.
- Chiếu sáng chung, Chiếu sáng đặc biệt.
Thông số kỹ thuật
Photo detector | Electronically cooled linear CCD |
---|---|
Dispersion element | Diffraction grating |
Optical system | Object lens : f= 82mm F2.5, Eyepiece lens : 5° view field |
Measuring angle | 2°/1°/0.2°/0.1° Selectable (Electric motor drive) |
Minimum measuring area | 2°: 10.0 mmφ 1°: 4.99 mmφ 0.2°: 1.0 mmφ 0.1°: 0.5 mmφ |
Measuring distance | 350mm – ∞ (Distance from metallic tip of objective lens) |
Spectral bandwidth | 5 – 8nm *Half bandwidth |
Spectral accuracy | ±0.3nm *Hg emission lamp |
Wavelength range | 380 – 780nm |
Wavelength resolution | 1nm |
Measurement mode | Auto/Manual (Integral time/Frequency) External vertical sync signal input |
Measurement object | Spectral radiance : W・sr-1・m-2・nm-1 |
Measuring function | Radiance Le : W・sr-1・m-2, Luminance Lv : cd・m-2, CIE1931 chromaticity coordinates xy, CIE1976 chromaticity coordinates u’ v’, Tristimulus value XYZ, Correlated color temperature and Deviation, CIE standard observer 2°/ 10° |
Measuring luminance range(*1) (*2) | 2°:0.1 – 3,000 cd/m2 1°:0.3 – 9,000 cd/m2 0.2°:7.5 – 70,000 cd/m2 0.1°: 30 – 300,000 cd/m2 |
Accuracy : luminance(*1) | ±2% or less |
Accuracy : chromaticity(x,y) (*1) | ±0.002 |
Repeat accuracy : luminance(*3) | 0.3% (0.1cd/m² or more) |
Repeat accuracy : chromaticity(*4) | 0.0005 (0.1cd/m² or more) |
Polarization characteristics | Luminance 1% or less Spectral radiance 2% or less (400 – 780nm) |
Measurement time(*5) | NORMAL Mode : Approx. 1 – 31sec HIGH SPEED Mode: Approx. 1 – 17sec |
Interface | USB2.0 / RS-232C selectable |
Power supply | Dedicated AC adapter AC100V-240V, 50/60Hz, DC12V 36W |
Power consumption | Approx. 34W |
Operating conditions | Temperature: 5 – 35℃, Humidity: 80%RH or less (No condensation) |
External dimensions (W×D×H) | 150×406×239mm |
Weight | Approx. 5.5kg |
*1 Đối với chiếu sáng tiêu chuẩn A.
*2 Phạm vi có thể đo được ở chế độ Tốc độ bình thường và Tốc độ cao.
*3 2σ từ 10 lần đo liên tục ở góc đo 2° ở chế độ tốc độ bình thường.
*4 Giá trị (Tối đa – Tối thiểu) từ 10 lần đo liên tục ở góc đo 2° ở chế độ bình thường.
*5 Ngoại trừ thời gian giao tiếp với PC.
Thông số đo lường
Measuring angle |
Measuring distance [mm]* | ||||
---|---|---|---|---|---|
350 | 500 | 800 | 1000 | 2000 | |
2° | 10.0 | 15.1 | 25.4 | 32.2 | 66.4 |
1° | 4.99 | 7.55 | 12.7 | 16.1 | 33.2 |
0.2° | 1.00 | 1.51 | 2.54 | 3.22 | 6.64 |
0.1° | 0.50 | 0.76 | 1.27 | 1.61 | 3.32 |
Measurement diamter: mmφ
* Khoảng cách đo là khoảng cách từ đầu vật cố định kim loại trên dụng cụ của vật kính.
Phụ kiện
|