6632+ Series Microtest DC Bias Current Test System
Hệ thống kiểm tra nguồn phân cực DC kết hợp máy phân tích trở kháng 6632 với nguồn phân cực DC. Hệ thống này có khả năng phân tích các đặc tính bão hòa của cuộn cảm, cuộn dây, ferrite và lõi từ. Ngoài ra, 6632 còn cung cấp khả năng kiểm tra độ thấm tương đối (μr) để phân tích các đặc tính chính của vật liệu từ tính. Hệ thống này hỗ trợ phân tích quét dòng điện bão hòa từ và dòng điện tăng nhiệt độ, cung cấp cho các kỹ sư nghiên cứu và phát triển các biến thể đường cong dòng điện nhanh và chính xác. Khi được tích hợp vào dây chuyền sản xuất, 6632 cung cấp tùy chọn chế độ ampe kế hoặc chế độ nhiều bước. Kết quả đo được hiển thị bằng số và hệ thống hỗ trợ kết nối PC để lưu trữ dữ liệu kiểm tra và tiến hành phân tích báo cáo.
|
|
Thông số kỹ thuật 6632+ Series Microtest
DC Bias Current Test System | ||||||
6632+ Series | ||||||
Model | 6632+6225 | 6632+6243 | 6632+6240 | 6632+6223 | 6632+6220 | 6632+6210 |
Frequency Response | 100Hz-30MHz | 100Hz-10MHz | 100Hz-3MHz | 100Hz-10MHz | 100Hz-3MHz | 100Hz-3MHz |
Output Current Max. | 20A | 320A | 320A | 120A | 120A | 60A |
Power consumption | 320W | 640W | 640W | 320W | 320W | 320W |
units of the DC Bias | 1 | 8 | 8 | 6 | 6 | 6 |
Output Current (unit) | 20A | 40A | 40A | 20A | 20A | 10A |
Accuracy (6632) | 0.000A-1.000A 1%+5mA |
1.001A-5.000A 2% | |
5.001A-20.000A 3% | |
DCR Test | ● |
Constant power output | ● |
Current switch | ●
(6632+6243/6240/6223/6220/6210) |
/
(6632+6225) |
|
Graphic Scanning Analysis | Frequency graphic scanning analysis |
Magnetic saturation curve (Isat) | |
Rated current curve (Irms) |
Tương thích với Máy phân tích trở kháng dòng 6632/6632 S
Model | 6632-1
6632-1S |
6632-3
6632-3S |
6632-5
6632-5S |
6632-10
6632-10S |
6632-20
6632-20S |
6632-30
6632-30S |
6632-50
6632-50S |
Test
Frequency |
10Hz-
1MHz |
10Hz-
3MHz |
10Hz-
5MHz |
10Hz-
10MHz |
10Hz-
20MHz |
10Hz-
30MHz |
10Hz-
50MHz |
Equivalent Circuit Analysis | 6632S | |
Frequency Setting | Continuity | |
Frequency Output Accuracy | ±0.01% | |
Frequency Resolution | 100mHz, 6-bit Frequency Input | |
Basic Accuracy | ±0.08% (typical ±0.05%) | |
AC Drive Level | Test Signal Voltage Level | 10mV – 2Vrms(100Ω)
10mV – 1Vrms(25Ω) |
Voltage Minimum Resolution | 1mV | |
Accuracy | ALC ON:6% * Voltage ±2mV
ALC OFF:10% * Voltage ±2mV |
|
Test Signal Current Level | 200µA – 20mArms | |
Current Minimum Resolution | 10µA | |
Accuracy | ALC ON:6% * Current ± 20µA
ALC OFF:10% * Current ± 20µA |
|
DC Drive Level | 1V (fixed) | |
Output Impedance | 25Ω/100Ω (switchable) | |
DC Bias Voltage | Built-in ±12V
(100Hz-50MHz) |
External Voltage Bias
(±12V/±40V/±2000V) |
DC Bias Current | Option DC Bias Current Source
(20A/60A/120A/320A) |
External Voltage Bias
(100mA/1A) |
Measurement Mode | Meter mode, list mode, sweep mode, and optional equivalent circuit analysis function (S model) | |
Measurement Parameters | |Z|、|Y|、θ、X、R、G、B、L、D、Q、DCR、C、 ESR、ε and μr | |
Test Time (Fastest) | < 3mS |
6632 Measurement Parameters
Parameters | Range |
|Z| | 0.000 mΩ to 9999.99 MΩ |
R, X | ± 0.000 mΩ to 9999.99 MΩ |
|Y| | 0.00000 μS to 999.999 kS |
G, B | ± 0.00000 μS to 999.999 kS |
θRAD | ± 0.00000 to 3.14159 |
θDEG | ± 0.000° to 180.000° |
Cs, Cp | ± 0.00000 pF to 9999.99 F |
Ls, Lp | ± 0.00 nH to 9999.99 kH |
D | 0.00000 to 9999.99 |
Q | 0.00 to 9999.99 |
Δ | ± 0.00% to 9999.99% |
Rdc | 0.00 mΩ to 99.9999 MΩ |
εr’ εr” | 0 to 100000 |
μr’ μr” | 0 to 100000 |
System
Measurement Circuit | Series/Parallel | |
Correction | Open Circuit/Short Circuit/Load correction | |
Cable Compensation | 0 / 0.5 / 1 /2 (m) | |
BIN | ABS、ΔABS、Δ%、OFF | |
Comparator | 9 | |
List Mode | 50 groups of Multi-steps settings (Each group contains up to 15 steps) | |
Built-in Storage | 100 sets LCR setting documents, 50 groups of list mode setting | |
USB Host Storge | LCR setting documents, list mode setting documents, BMP graphics, Sweep screen, and test result data | |
Trigger Test | Auto, manual, RS-232, GPIB, Handler | |
Power Supply | Voltage:88-264Vac | |
Frequency:47-63Hz | ||
Power consumption | 30VA | |
Environment | Temperature:10℃-40℃ | |
Humidity:20-90%RH | ||
Dimension | DC Bias Current Source | Impedance Analyzer |
(W*H*D)
356x147x497 mm/6225 356x145x644 mm/6243 356x145x525 mm/6240 337x145x525 mm/6223 337x145x525 mm/6220 337x145x525 mm/6210 |
(W*H*D)
336x147x340 mm/6632 336x147x340 mm/6632S |
|
Weight | 15 Kg (6225)
20 Kg (6243) 15 Kg (6223) 20 Kg (6240) 15 Kg (6220) 15 Kg (6210) |
3.95 Kg (6632) |
Display | – | Color Screen, 7″ TFT (800*480) |
Interface | RS-232、Handler |