6632-1S | 6632S Series Microtest – Impedance Analyzer – Máy phân tích trở kháng
6632-1S/3S/5S/10S/20S/30S/50S Microtest
Máy phân tích trở kháng MICROTEST 6632S cung cấp dải tần rộng từ 10Hz đến 50 MHz để đo đặc tính trở kháng của các bộ phận và vật liệu. Hỗ trợ chức năng Phân tích mạch tương đương để phân tích tác động của các thành phần ký sinh lên trở kháng. Các thông số đo bao gồm |Z| (trở kháng), |Y| (độ dẫn), θ (góc pha), X (điện kháng), R (điện trở nối tiếp/song song), G (độ dẫn), B (Độ cảm), L (độ tự cảm), D (hệ số tiêu tán), Q (hệ số chất lượng), DCR (điện trở DC), C (điện dung), ESR (điện trở nối tiếp tương đương), ε (độ thấm tương đối) và μr (độ thấm tương đối). 6632S hỗ trợ cả chế độ Đồng hồ đo và chế độ Phân tích quét, cho phép hiển thị kết quả đo ở định dạng số hoặc đồ họa. 6632S hỗ trợ các giao diện truyền thông LAN/USB Host/Thiết bị USB/GPIB/RS-232, giúp 6632S tương thích với các thiết bị tự động hóa hoặc giao diện người-máy (PLC).
Xem thêm các sản phẩm khác của Microtest tại đây!
|
|
Thông số kỹ thuật
6632S Series | |||||||
Model | 6632-1S | 6632-3S | 6632-5S | 6632-10S | 6632-20S | 6632-30S | 6632-50S |
Frequency | 10Hz-
1MHz |
10Hz-
3MHz |
10Hz-
5MHz |
10Hz-
10MHz |
10Hz-
20MHz |
10Hz-
30MHz |
10Hz-
50MHz |
![]() |
Model | 6632 | |
Frequency Range | 10Hz-50MHz | |
Frequency Setting | Continuity | |
Frequency Resolution | 100mHz, 6-bit Frequency Input | |
Frequency Output Accuracy | ±0.01% | |
Basic Accuracy | ±0.08% (typical ±0.05%) | |
AC Drive Level | Test Signal Voltage Level | 10mV – 2Vrms(100Ω)
10mV – 1Vrms(25Ω) |
Voltage Minimum Resolution | 1mV | |
Accuracy | ALC ON:6% * Voltage ±2mV
ALC OFF:10% * Voltage ±2mV |
|
Test Signal Current Level | 200µA – 20mArms | |
Current Minimum Resolution | 10µA | |
Accuracy | ALC ON:6% * Current ± 20µA
ALC OFF:10% * Current ± 20µA |
|
DC Drive Level | 1V (fixed) | |
Output Impedance | 25Ω/100Ω (switchable) | |
DC Bias Voltage | Built-in ±12V
(100Hz-50MHz) |
External Voltage Bias
(±12V/±40V/±600V/±2000V) |
DC Bias Current | Option DC Bias Current Source
(20A/60A/120A/320A) |
External Voltage Bias
(100mA) |
Measurement Mode | Meter mode, list mode, sweep mode, and optional equivalent circuit analysis function (S model) | |
Measurement Parameters | |Z|、|Y|、θ、X、R、G、B、L、D、Q、DCR、C、 ESR、εr 、μr | |
Test Time (Fastest) | < 3mS |
Thông số đo lường
Parameters | Range |
|Z| | 0.000 mΩ to 9999.99 MΩ |
R, X | ± 0.000 mΩ to 9999.99 MΩ |
|Y| | 0.00000 μS to 999.999 kS |
G, B | ± 0.00000 μS to 999.999 kS |
θRAD | ± 0.00000 to 3.14159 |
θDEG | ± 0.000° to 180.000° |
Cs, Cp | ± 0.00000 pF to 9999.99 F |
Ls, Lp | ± 0.00 nH to 9999.99 kH |
D | 0.00000 to 9999.99 |
Q | 0.00 to 9999.99 |
Δ | ± 0.00% to 9999.99% |
Rdc | 0.00 mΩ to 99.9999 MΩ |
εr’ εr” | 0 to 100000 |
μr’ μr” | 0 to 100000 |
Hệ thống
Measurement Circuit | Series/Parallel |
Correction | Open Circuit/Short Circuit/Load correction |
Cable Compensation | 0 / 0.5 / 1 /2 (m) |
BIN | ABS、ΔABS、Δ%、OFF |
Comparator | 9 |
List Mode | 50 groups of Multi-steps setting (Each group contains up to 15 steps) |
Bulit-in Storge | 100 sets LCR setting documents, 50 groups of list mode setting |
USB Host Storge | LCR setting documents, list mode setting document, BMP graphics, Sweep screen and test result data |
Trigger Test | Auto, manual, RS-232, GPIB, Handler |
Power Supply | Voltage:90-264Vac |
Frequency:47-63Hz | |
Power consumption | 30VA |
Environment | Temperature:10℃-40℃ |
Humidity:20-90%RH | |
Dimension | 336x147x340 mm (W*H*D) |
Weight | 3.95 Kg |
Interface | RS-232、Handler、LAN、USB Host、USB Device |
Display | Color Screen, 7″ TFT (800*480) |